
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-04-2010 | USK Gneis Youth | USK Anif Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | USK Anif Youth | USK Anif II | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | USK Anif II | SV Grödig II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Grödig II | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Grodig | SK Austria Klagenfurt | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | SK Austria Klagenfurt | Austria Vienna | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Austria Vienna | Holstein Kiel | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2025 11:30 | Dynamo Dresden | Hannover 96 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2025 18:30 | Hannover 96 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | Holstein Kiel | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Hannover 96 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Energie Cottbus | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | Hannover 96 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | Holstein Kiel | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | Holstein Kiel | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | Holstein Kiel | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |