STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Levadia Tallinn U16 | Levadia Tallinn U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Levadia Tallinn U19 | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Levadia Tallinn U21 | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Levadia Tallinn | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
05-02-2022 | FC Levadia Tallinn U21 | FC Kuressaare | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FC Kuressaare | FC Levadia Tallinn U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | FC Levadia Tallinn U21 | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-07-2023 13:00 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 29-04-2023 11:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 1 | 21 |