Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
411a61667eff6e904925b598383d4442.webp
Cầu thủ:
Moorits Veering
Quốc tịch:
Estonia
8d373b705c897f52803b8b91ecf2c998.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
26  (1999-12-26)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 25,000
Hiệu suất cầu thủ:
DC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2014Levadia Tallinn U16Levadia Tallinn U19-Ký hợp đồng
31-12-2015Levadia Tallinn U19FC Levadia Tallinn U21-Ký hợp đồng
31-12-2018FC Levadia Tallinn U21Levadia Tallinn-Ký hợp đồng
31-12-2020Levadia TallinnFC Levadia Tallinn U21-Ký hợp đồng
05-02-2022FC Levadia Tallinn U21FC Kuressaare-Cho thuê
30-12-2022FC KuressaareFC Levadia Tallinn U21-Kết thúc cho thuê
31-12-2022FC Levadia Tallinn U21FC Kuressaare-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải vô địch quốc gia Estonia23-07-2023 13:00FC Kuressaare
team-home
0-4
team-away
Paide Linnameeskond00000
Giải vô địch quốc gia Estonia29-04-2023 11:00JK Tallinna Kalev
team-home
0-3
team-away
FC Kuressaare00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Estonian cup winner1
21

Hồ sơ cầu thủ Moorits Veering - Kèo nhà cái

Hot Leagues