STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | TSV Hartberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | TSV Hartberg Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AKA Burgenland U18 | SV Lafnitz II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Lafnitz II | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | Lafnitz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu