STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2015 | Cape Town City FC Youth | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Cape Town City FC | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | 0.62M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-08-2025 17:45 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 16-08-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-08-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 01-06-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 24-05-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-05-2025 15:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-05-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African champion | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
MTN8 Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
Nedbank Cup Winner | 2 | 21/22 16/17 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |