STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2015 | Cape Town City FC Youth | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Cape Town City FC | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | 0.62M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 25-04-2025 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-04-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
South African champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Nedbank Cup Winner | 2 | 21/22 16/17 |
MTN8 Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
Olympics participant | 1 | 16 |