
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | GIF Sundsvall U17 | GIF Sundsvall U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2016 | GIF Sundsvall U19 | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | GIF Sundsvall | IK Brage | - | Cho thuê |
| 30-11-2019 | IK Brage | GIF Sundsvall | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2020 | GIF Sundsvall | Chievo | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Chievo | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Dinamo 1948 | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Chievo | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Panaitolikos Agrinio | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | AEL Limassol | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2024 | Free player | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 16:00 | Sierra Leone | Chad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 02-03-2024 17:00 | Othellos Athienou | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 24-02-2024 16:00 | AEL Limassol | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 18-02-2024 17:00 | Aris Limassol | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 06-02-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 01-02-2024 17:00 | AEL Limassol | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 13-01-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 06-01-2024 17:00 | AEL Limassol | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu