STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-07-2014 | AS Gabes | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | Club Africain U21 | Avenir Sportif de Kasserine | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Avenir Sportif de Kasserine | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2016 | Club Africain | US Ben Guerdane | - | Cho thuê |
29-06-2017 | US Ben Guerdane | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Club Africain | US Ben Guerdane | - | Cho thuê |
31-08-2017 | Club Africain | Sporting Club de Ben Arous | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sporting Club de Ben Arous | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2018 | Club Africain | CS.Hammam-Lif | - | Ký hợp đồng |
11-08-2018 | CS.Hammam-Lif | That Ras Club | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | That Ras Club | E.Gawafel.S.Gafsa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | E.Gawafel.S.Gafsa | AS Gabes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu