| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-03-2014 | FH Hafnarfjordur U19 | KF Fjardabyggdar | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2016 | KF Fjardabyggdar | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 15-05-2017 | Throttur Reykjavik | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2020 | HK Kopavogs | Throttur Vogum | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2021 | Throttur Vogum | ÍH Hafnarfjördur | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2022 | ÍH Hafnarfjördur | UMFÁ Álftanes | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | UMFÁ Álftanes | KFK Kópavogur | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | KFK Kópavogur | ÍH Hafnarfjördur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 13/14 |