
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Prishtina U19 | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | KF Trepca 89 | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2018 | Rabotnicki Skopje | Hajduk Split II | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hajduk Split II | Rabotnicki Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Rabotnicki Skopje | Hajduk Split II | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2019 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Hajduk Split | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Hajduk Split II | HNK Sibenik | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | HNK Sibenik | Hajduk Split II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Hajduk Split | Hamburger SV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 19:45 | Hamburger SV | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-08-2025 18:30 | Hamburger SV | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 11:00 | FK Pirmasens | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | SpVgg Greuther Fürth | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-05-2025 18:30 | Hamburger SV | SSV Ulm 1846 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 11:00 | SV Darmstadt 98 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | Hamburger SV | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 18:30 | Schalke 04 | Hamburger SV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-04-2025 16:30 | Hamburger SV | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |