STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Hapoel Hadera U19 | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | Hapoel Hadera | Hapoel Herzliya | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Hapoel Herzliya | Hapoel Hadera | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2018 | Hapoel Hadera | FC Tira | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Tira | Hapoel Hadera | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2019 | Hapoel Hadera | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | - | Cho thuê |
01-11-2019 | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | Hapoel Hadera | - | Kết thúc cho thuê |
02-11-2019 | Hapoel Hadera | FC Tira | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Tira | Hapoel Hadera | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2021 | Hapoel Hadera | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Maccabi Bnei Reineh | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ironi Tiberias | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu