






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Free player | Linare FC | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2024 | Linare FC | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2025 | Sekhukhune United | Upington City FC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Upington City FC | Sekhukhune United | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn CAF | 08-06-2025 10:00 | Angola |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Morocco |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | Lesotho |   | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 13:00 | Royal AM |   | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Lesotho |   | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Gabon |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | Sekhukhune United |   | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Lesotho |   | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 16:00 | Central African Republic |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | Lesotho |   | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu