
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | San Luis de Quillota U21 | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | San Luis Quillota | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2018 | Universidad de Concepcion | Club Leon | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Club Leon | Universidad de Concepcion | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Universidad de Concepcion | Club Leon | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2022 | Club Leon | Toluca | 5M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 26-08-2024 | Toluca | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 00:30 | Ceara | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 10-02-2025 23:00 | Sampaio Correa RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 29-01-2025 22:00 | CFRJ Marica RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 17-01-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-10-2024 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 00:45 | Sao Paulo | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 02-10-2024 22:15 | Atletico Mineiro | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 21:30 | CR Flamengo | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20  | 
| Copa América participant | 1 | 21  | 
| Leagues Cup Winner | 1 | 21  | 
| Mexican Champion Apertura | 1 | 20/21  |