
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Akademia Lokomotiv Moskau | Strogino Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Strogino Moscow | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2014 | Free player | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Pyunik | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Shirak | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Urartu | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | FC Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
| 28-03-2023 | Free player | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Alashkert | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | FC West Armenia | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian Super Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
| Armenian cup winner | 2 | 16/17 14/15 |
| Armenian champion | 1 | 14/15 |