STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2024 | Leicester City U23 | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Falkirk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Dundee | ![]() ![]() | Motherwell | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Benin | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-08-2025 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Motherwell | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 16:30 | Motherwell | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Rangers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 24 |