
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2020 | FC Tokyo U18 | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Juntendo University | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Giravanz Kitakyushu | Kochi United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 07:00 | AC Nagano Parceiro | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Kochi United | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-10-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Kochi United | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 09:00 | Tochigi City | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 05:00 | Kochi United | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | Kochi United | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-06-2025 10:00 | FC Gifu | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Kochi United | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 17 |