
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Chamchuri United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Chamchuri United | TOT SC (1954 - 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | TOT SC (1954 - 2016) | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2016 | Khonkaen United | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 05-10-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 12:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 24-05-2025 11:00 | Muangthong United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-05-2025 12:30 | Buriram United | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 14-05-2025 12:30 | Cong An Ha Noi FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 10-05-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 07-05-2025 12:30 | BG Pathum United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Thai Champion | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 17/18 16/17 |
| Thai Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Thai League Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 18/19 17/18 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFF Championship winner | 2 | 21/22 19/20 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Footballer of the Year | 1 | 17 |