
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-09-2016 | Altinordu FK Youth | Kasimpasa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Kasimpasa Youth | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Kasimpasa | Karacabey Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Karacabey Belediyespor | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2021 | Kasimpasa | Kasimpasa U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kasimpasa U19 | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | Kasimpasa | Karsiyaka | - | Cho thuê |
| 07-02-2024 | Karsiyaka | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2024 | Kasimpasa | FK Rinija Gostivar | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FK Rinija Gostivar | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | Kasimpasa | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 21-03-2024 13:00 | North Macedonia U21 | Gibraltar U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 25-02-2024 13:00 | Shkendija Tetovo | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 16-11-2023 12:00 | North Macedonia U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Anadolu Universitesi | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu