
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Juniorul Bucharest | Metaloglobus | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Metaloglobus | FC Juniorul Bucharest | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Juniorul Bucharest | FC Rapid 1923 U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-09-2020 | FC Rapid 1923 U18 | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | FC Rapid 1923 | OGC Nice | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2023 | OGC Nice | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Maccabi Tel Aviv | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | OGC Nice | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lausanne Sports | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2025 | OGC Nice | Catanzaro | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Catanzaro | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:00 | Empoli | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 14:00 | Avellino | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Empoli | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 16:15 | ACD Virtus Entella | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-10-2025 18:30 | Modena | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 15:15 | Empoli | Venezia | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 13:00 | SudTirol | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2025 17:30 | Empoli | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2025 15:15 | Pescara | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 14-09-2025 17:30 | Empoli | Spezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |