| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-01-2017 | PAS Giannina U19 | Iraklis Thessaloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Iraklis Thessaloniki U19 | AEK Athens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | AEK Athens U19 | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Panserraikos | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2020 | Kerkyra | Thesprotos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Thesprotos | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2022 | Free player | Irodotos | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Irodotos | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Veria 1960 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Wiedenbruck | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu