
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Enyimba Aba Jugend | Enyimba Aba | Unknown | Ký hợp đồng |
| 13-12-2015 | Enyimba Aba | CS Sfaxien | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2021 | CS Sfaxien | Pharco | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Pharco | Kazma | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-06-2024 16:00 | Zamalek SC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-06-2024 16:00 | Pharco | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-05-2024 16:00 | El Gounah | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2024 13:00 | Pharco | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-04-2024 17:00 | Modern Sport FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-04-2024 20:00 | Enppi | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-03-2024 17:00 | Pyramids FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-03-2024 14:00 | Pharco | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-02-2024 14:00 | Pharco | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-02-2024 17:00 | El Dakhlia SC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Nigerian champion | 1 | 14/15 |