
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FK Bylis Ballsh U19 | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | KS Bylis | KS Burreli | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | KS Burreli | Kamza | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2018 | KS Burreli | Kamza | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Kamza | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2019 | Kamza | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2021 | KS Dinamo Tirana | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | FK Tomori Berat | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | KS Perparimi Kukesi | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu