STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2022 | AS Dakar Sacré-Cœur | Standard Liege II | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Standard Liege II | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
05-09-2023 | Lyonnais II | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | RWD Molenbeek | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-09-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Nancy | ![]() ![]() | Pau FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-08-2025 18:45 | Pau FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-08-2025 18:00 | Bastia | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Amiens | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu