STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2022 | CR Flamengo (RJ) U20 | Valladolid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Valladolid U19 | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Real Valladolid Promesas | Cruzeiro/RS U20 | - | Ký hợp đồng |
15-10-2023 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
19-07-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Mirassol | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Mirassol | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2025 | Cruzeiro Esporte Clube | Tombense | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Tombense | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2025 21:30 | Volta Redonda | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-08-2025 21:30 | Ferroviaria SP | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-08-2025 22:00 | Volta Redonda | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-08-2025 23:30 | Volta Redonda | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2024 21:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-08-2024 21:30 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-08-2024 21:30 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2024 20:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2024 23:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-06-2024 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu