
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Santos Laguna Jugend | Santos Laguna U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Santos Laguna U17 | Santos Laguna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Santos Laguna U19 | Tampico Madero | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Tampico Madero | Santos Laguna U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Santos Laguna U19 | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Santos Laguna | Atlas | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Atlas | Santos Laguna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Santos Laguna | Atlas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 03:00 | Club Tijuana | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2025 01:07 | Chivas Guadalajara | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2025 03:00 | Atlas | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 03:00 | Atletico San Luis | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 03:05 | Atlas | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-09-2025 23:00 | Atlas | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 01:00 | Tigres UANL | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 03:00 | Atlas | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 23:30 | Atlanta United | Atlas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 22:00 | Orlando City | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Winner CONCACAF U17-Championship | 1 | 14/15 |