
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Borussia Mönchengladbach Youth | SC Kapellen-Erft Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SC Kapellen-Erft Youth | SC Kapellen-Erft U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Kapellen-Erft U19 | Viktoria koln U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Viktoria koln U19 | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Viktoria Köln | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSV Steinbach Haiger | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SSV Jahn Regensburg | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | FC Viktoria Köln | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-10-2025 17:00 | SV Wehen Wiesbaden | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 12:00 | Alemannia Aachen | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 14:30 | Energie Cottbus | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-09-2025 17:00 | Alemannia Aachen | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 12:00 | Alemannia Aachen | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-09-2025 14:30 | Alemannia Aachen | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2025 17:30 | Rot-Weiss Essen | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-05-2025 12:00 | Alemannia Aachen | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 12:00 | VfB Stuttgart II | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2025 14:30 | Alemannia Aachen | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 15/16 |
| German Regionalliga West Champion | 2 | 23/24 16/17 |
| Hessen Cup winner | 1 | 17/18 |