
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 05:00 | Japan Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2025 06:30 | Japan Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | North Carolina Courage Women | Gotham FC Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Bay FC (w) | North Carolina Courage Women | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 20-09-2025 00:00 | Orlando Pride Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 06-09-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 23:30 | Kansas City Current Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 00:00 | Chicago Red Stars Women | North Carolina Courage Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 16-08-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu