
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Melbourne City U21 | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2023 | Melbourne City | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 10:45 | Perth Glory | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-10-2025 08:35 | Newcastle Jets | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 08:35 | Melbourne Victory | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 04-10-2025 23:00 | Australia U20 | Cuba U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 01-03-2025 11:30 | Australia U20 | Saudi Arabia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 26-02-2025 11:30 | Australia U20 | Japan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 22-02-2025 11:30 | Australia U20 | Iraq U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 18-02-2025 11:30 | China U20 | Australia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 15-02-2025 09:15 | Qatar U20 | Australia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 12-02-2025 09:15 | Australia U20 | Kyrgyzstan U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC U20 Asian Cup Champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |