







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 13-08-2015 | HSK Zrinjski Mostar U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 14-02-2016 | Dinamo Zagreb U18 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Zagreb locomotive U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng | 
| 03-02-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Imotski | - | Ký hợp đồng | 
| 25-07-2019 | NK Imotski | HNK Capljina | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2020 | HNK Capljina | NK Travnik | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2022 | NK Travnik | Mladost Doboj Kakanj | - | Ký hợp đồng | 
| 08-08-2022 | Mladost Doboj Kakanj | Kustosija | - | Ký hợp đồng | 
| 13-02-2023 | Kustosija | GOSK Gabela | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2024 | GOSK Gabela | Famos Vojkovici | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 22/23 | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |