STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | PSTC (PR) | Associação Atlética Iguaçu (PR) | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Associação Atlética Iguaçu (PR) | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Birkirkara FC | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2024 | Marsaxlokk FC | Nadur Youngster | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 25-02-2024 13:00 | Valletta FC | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 28-01-2024 13:00 | Naxxar Lions | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 21-01-2024 15:15 | Balzan FC | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 04-11-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 15-09-2023 17:00 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Naxxar Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu