STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 16:30 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 04-09-2025 17:00 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Faroe Islands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2025 18:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Esbjerg | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 13:00 | Odense BK | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu