
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Hajdúböszörmény TE Youth | Hajdúböszörmény TE U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Hajdúböszörmény TE U19 | Hajdúböszörmény TE | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Hajdúböszörmény TE | Balmazujvarosi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Balmazujvarosi FC | FC Tiszaújváros | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FC Tiszaújváros | Balmazujvarosi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2016 | Balmazujvarosi FC | Hajdúböszörmény TE | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2016 | Hajdúböszörmény TE | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Kazincbarcika | Cegled | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2019 | Cegled | Balmazujvarosi FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2019 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Debreceni VSC II | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Nyiregyhaza | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 04-03-2024 19:00 | Nyiregyhaza | SOROKSAR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 26-02-2024 19:00 | Győri ETO FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |