STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2010 | Innsbrucker SK Youth | SV Innsbruck Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Innsbruck Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Tirol U16 | AKA Tirol U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Tirol U18 | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | WSG Tirol | ASK Voitsberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 26-08-2025 17:30 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Admira Wacker | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 18:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2025 18:00 | Young Violets Austria Wien | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-08-2025 08:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SC Austria Lustenau | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 18:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | FC Liefering | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
Tirol league champion | 1 | 20/21 |