
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Dinamo Samarkand II | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Dinamo Samarqand | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lokomotiv Tashkent | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Qizilqum Zarafshon | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Uzbek Champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 17 |