
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | AFC Eskilstuna U19 | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | AFC Eskilstuna | Huddinge IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Huddinge IF | AFC Eskilstuna | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | AFC Eskilstuna | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Coruxo FC | Villanovense | Free | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | Villanovense | Coruxo FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Coruxo FC | Free player | - | Giải phóng |
| 06-08-2019 | Free player | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | IK Sirius FK | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | Ekenas IF Fotboll | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2024 | Ostersunds FK | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2024 | Naestved | Asteras Petriti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-06-2024 13:00 | Naestved | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-05-2024 11:00 | Naestved | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | AC Horsens | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 16:30 | Naestved | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2024 16:30 | Naestved | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu