
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Lechia Gdańsk Youth | Lechia Gdansk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Lechia Gdansk U19 | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Lechia Gdansk | Gornik Polkowice | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Gornik Polkowice | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2012 | Lechia Gdansk | Concordia Elblag | Free | Ký hợp đồng |
| 26-02-2014 | Concordia Elblag | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2014 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | Olimpia Elblag | Free | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Olimpia Elblag | Radomiak Radom | Unknown | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | Radomiak Radom | Olimpia Elblag | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Olimpia Elblag | Radomiak Radom | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2019 | Radomiak Radom | Olimpia Elblag | Free | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | Olimpia Elblag | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Radunia Stezyca | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu