
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Morocco | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | AS Roma | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | OGC Nice | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 10:30 | Lazio | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 10:30 | AS Roma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Zambia | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Morocco | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AS Roma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | AS Monaco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | Lyon | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |