
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Rätia Bludenz Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2010 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA Vorarlberg U18 | FK Austria Vienna Youth | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | Austria Vienna | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Austria Lustenau | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | SKU Amstetten | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | FK Austria Vienna Youth | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SKU Amstetten | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu