
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Deportivo Saprissa | Thonon Evian FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Thonon Evian FC | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Deportivo Saprissa | Moreirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Moreirense | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2018 | Deportivo Saprissa | Omonia Nicosia FC | Free | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Omonia Nicosia FC | Deportivo Saprissa | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Deportivo Saprissa | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2021 | Omonia Nicosia FC | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cartagines Deportiva SA | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Deportivo Saprissa | Guadalupe FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2024 | - | Santa Ana FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Costa Rican champion Verano | 3 | 19/20 17/18 13/14 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Gold Cup participant | 2 | 17 15 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 16/17 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 15/16 14/15 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 13/14 |