
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2019 | Bury U18 | Sheffield United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sheffield United U18 | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Sheffield United U21 | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 24-11-2021 | Beerschot Wilrijk | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2022 | Sheffield United U21 | Boston United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Boston United | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | Sheffield United U21 | Rochdale | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Rochdale | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sheffield United U21 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Sheffield United | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Rotherham United | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Sheffield United | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Sheffield United | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-09-2025 19:00 | Ipswich Town | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Sheffield United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 14:00 | Swansea City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 16:30 | Sheffield United | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Sheffield United | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-04-2025 19:00 | Stoke City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 16:30 | Burnley | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 16:30 | Sheffield United | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu