
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Akademia football Chelyabinsk | FK Chelyabinsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2018 | FK Chelyabinsk U19 | FK Chelyabinsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | FK Chelyabinsk | Torpedo Moscow | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2022 | Torpedo Moscow | Veles | - | Cho thuê |
| 06-09-2022 | Veles | Torpedo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2022 | Torpedo Moscow | FK Chelyabinsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Chelyabinsk | Torpedo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2023 | Torpedo Moscow | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dinamo Vladivostok | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 23/24 |
| Russian second tier champion | 1 | 22 |