STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 19-04-2025 23:35 | Carolina Ascent (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 16-04-2025 22:00 | Lexington SC (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 13-04-2025 01:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Dallas Trinity (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 04-04-2025 01:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Brooklyn City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 19-03-2025 23:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 15-03-2025 21:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | DC Power (W) | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 09-03-2025 02:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Carolina Ascent (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 12:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 15-12-2024 00:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu