
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-05-2021 | Free player | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Ham-Kam | Club Brugge KV U23 | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2025 | Club Brugge KV U23 | Fredrikstad | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Haugesund | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | Fredrikstad | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-04-2025 17:00 | Fredrikstad | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-04-2025 16:00 | Rosenborg | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-03-2025 17:00 | Fredrikstad | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-12-2024 19:00 | Club Nxt | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 18:15 | RWDM Brussels | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Club Nxt | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 18:15 | Francs Borains | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Club Nxt | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 2 | 24 23 |