
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FCM Traiskirchen Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | SKN St. Polten U18 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Hoffenheim U19 | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | TSV Hartberg | Lafnitz | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Lafnitz | TSV Hartberg | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2023 | TSV Hartberg | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | WSG Tirol | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 27-08-2025 18:30 | SC Schwaz | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-08-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-08-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-08-2025 15:00 | Rapid Wien | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SV Horn | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Lafnitz | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 22 |