
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Norwich City U18 | Charlton Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Charlton Athletic U21 | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Charlton U21 | Aldershot Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Aldershot Town | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Aldershot Town | Grimsby Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2017 | Grimsby Town | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
| 12-01-2017 | Grimsby Town | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
| 31-05-2017 | Macclesfield Town | Grimsby Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2017 | Macclesfield Town | Grimsby Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Grimsby Town | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Grimsby Town | Yeovil Town | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2019 | Yeovil Town | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2019 | Yeovil Town | Port Vale | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2020 | Port Vale | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2021 | Free player | Sutton United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sutton United | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2022 | Wealdstone FC | Woking | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2022 | Woking | Barnet | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Woking | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 13-12-2025 15:00 | Chesterfield | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-12-2025 19:45 | Barnet | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Barnet | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Gillingham | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu