STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Stade Rennais FC | Clermont | - | Cho thuê |
02-02-2025 | Clermont | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2025 16:30 | France U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2025 13:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-08-2025 18:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | Marseille | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |