
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Avenida RS | Santa Cruz RS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Santa Cruz RS | Santos FC B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Santos FC B | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2022 | Londrina PR | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2023 | Ordabasy | Maktaaral | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Maktaaral | Ordabasy | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2024 | Ordabasy | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 30-07-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | Ordabasy | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2024 | Ordabasy | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Debreceni VSC | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 2 | 24/25 21/22 |