
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Colo Colo U21 | CSD Colo Colo B | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2010 | CSD Colo Colo B | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Colo Colo | Nublense | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Nublense | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Colo Colo | FC Edmonton | - | Cho thuê |
| 03-12-2012 | FC Edmonton | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Colo Colo | CD Lota Schwager | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Lota Schwager | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Barnechea | Bahlinger | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Bahlinger | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Free player | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2016 | Curico Unido | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Melaka United | Perak FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Perak FC | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2018 | Curico Unido | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Coquimbo Unido | Perak FA II | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Perak FA II | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Barito Putera | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Rangers Talca | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2022 | Khonkaen United | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Negeri Sembilan | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Universidad de Concepcion | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Trat FC | BEC Tero Sasana | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | BEC Tero Sasana | Trat FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | Trat FC | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Rayong FC | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:00 | Ayutthaya United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:30 | BG Pathum United | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-08-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ayutthaya United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Rayong FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2024 11:00 | Sukhothai | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 17/18 |
| Sudbaden Cup winner | 1 | 14/15 |
| Chilean champion | 2 | 09 08 |