STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Metalurgi Rustavi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Metalurgi Rustavi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Metalurgi Rustavi | FC Shevardeni 1906 | - | Cho thuê |
31-12-2017 | FC Metalurgi Rustavi | FC Shevardeni 1906 | - | Cho thuê |
27-06-2018 | FC Shevardeni 1906 | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
27-06-2018 | FC Shevardeni 1906 | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | FC Metalurgi Rustavi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Metalurgi Rustavi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | FC Sioni Bolnisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | FC Sioni Bolnisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Metalurgi Rustavi | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Metalurgi Rustavi | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Aragvi Dusheti | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Aragvi Dusheti | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu