






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Harju JK Laagri Youth | Harju JK Laagri U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2020 | Harju JK Laagri U17 | Harju JK Laagri II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Harju JK Laagri II | Harju JK Laagri U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | Harju JK Laagri U21 | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 2 | 23/24 21/22 |