STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Standard Liège U17 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Standard Liege II | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Bologna U20 | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2025 15:30 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2025 15:45 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | VVV Venlo | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-02-2025 17:45 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Roda JC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-01-2025 15:30 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Den Bosch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-01-2025 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-12-2024 13:30 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | SC Telstar | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 20:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu