
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Free player | Angered MBIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Angered MBIK | Angered BK | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Angered BK | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | GAIS | Molde | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Molde | IK Sirius FK | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | IK Sirius FK | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Molde | GAIS | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | GAIS | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2025 | Molde | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 15-11-2025 15:30 | Al-Sharjah | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-09-2025 16:15 | Al-Sharjah | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 13:45 | Al-Sharjah | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 11-09-2025 16:15 | Khor Fakkan SSC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2025 17:00 | GAIS | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Hammarby | GAIS | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | GAIS | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-08-2025 15:30 | IFK Varnamo | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 15:30 | Degerfors IF | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-05-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | GAIS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 23 |